Nhãn hiệu :
|
HINO
FC9JLSW/ĐPT-TC.UNIC343
|
Số chứng nhận :
|
0622/VAQ09 - 01/16 -
00
|
Ngày cấp :
|
9/5/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH Đại Phát
Tín
|
Địa chỉ :
|
Số 333 Lý Thường Kiệt,
Khóm 7, phường 6, Tp. Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
5585
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2950
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2635
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở
:
|
4620
|
kG
|
Số người cho phép
chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
10400
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :
|
8740 x 2480 x 2980
|
mm
|
Kích thước lòng thùng
hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6020 x 2330 x 525/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4990
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau
:
|
1770/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-TE
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123
cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :
|
118 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén -
Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén -
Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống
truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn
hiệu UNIC model URV343 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030
kg/2,7 m và 680 kg/7,51 m; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh
giá
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét