|
THÔNG
SỐ KỸ THUẬT
|
|||
A. Xe nền hiệu
|
Model: HINO
WU342-130
Xuất
xứ: NHẬT BẢN
|
|||
Kích thước xe:
|
DxRxC(mm)
|
5680
x 1960 x 2230
|
||
Động cơ:
|
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II
|
|||
Dung tích xilanh:
|
cc
|
4.009
|
||
Công suất cực đại:
|
Ps/vòng/phút
|
130/2.700s
|
||
Momen xoắn cực đại
|
Nm/vòng/phút
|
363/1.800
|
||
Tự trọng bản thân
|
Kg
|
2.355
|
||
Trọng lượng toàn bộ:
|
Kg
|
8.250
|
||
Trọng tải chở:
|
Kg
|
4.450
|
||
Hộp số
|
Số tay
|
5 số tiến 1 số lùi
|
||
Cỡ lốp:
|
Tiêu chuẩn
|
7.5-16-14PR
|
||
Thùng nhiên liệu
|
Lít
|
100
|
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm piston
|
|||
Bảo hành 1 năm không giới hạn km
|
||||
B.Thùng tải và hệ thống thuỷ lực nâng hạ
thùng
|
Thùng
tải và hệ thống thuỷ lực nâng hạ thùng: -Thùng đóng mới tại Việt Nam;
Hệ thống nâng hạ nhập ngoại mới 100%.
|
|||
LOẠI THÙNG
|
THÙNG BEN 3.7 KHỐI
|
|||
Kích thước lọt lòng
DxRxC(mm)
|
3.350x1820/1620x600/500
|
|||
Đà dọc mm
|
Thép
chấn U120
|
|||
Đà ngang mm
|
Thép
chấn U80x60x55
|
|||
khung
phụ mm
|
Thép
chấn U140
|
|||
Độ
dày sàn mm
|
5 ly
|
|||
Độ dày
hông mm
|
4 ly
|
|||
Bửng sau
|
01
|
|||
Bản lề bửng
|
02, nằm
phía trên
|
|||
Khoá gài cửa sau
|
02, loại
tự động
|
|||
Hệ thống nâng hạ thùng thủy lực
|
Nhập mới
100%,xuất xứ Thái Lan
|
|||
Bơm thuỷ lực
|
Loại
bánh răng, Thái Lan.
|
|||
PTO
|
Mới 100%, Thái Lan.
|
|||
Thùng dầu
|
Loại gắn liền với xy lanh nâng thùng
|
|||
Góc nâng thùng lớn
nhất độ
|
49 ~ 53
|
|||
Thời gian nâng hạ
thùng giây
|
15 – 20
|
|||
Bộ phận điều
khiển
|
Đặt trong cabin, bằng van cơ khí, van chỉnh áp lực kết
hợp côn và chân ga.
|
|||
C.Option
|
Trang bị theo xe
|
Bánh dự phòng, 1 kích thuỷ lực + tay vặn, đầu đĩa CD với
đài radio, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, vè chắn bùn, cản hông, cản sau, khoá
bửng, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành.
|
Thứ Năm, 6 tháng 4, 2017
XE BEN HINO 4,5 TẤN(3,7 KHỐI)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét