THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|||||
A. Xe nền hiệu
|
Model: HINO FC9JESW
Xuất xứ: NHẬT BẢN
|
||||
Kích thước xe:
|
DxRxC(mm)
|
5670 x 2275 x 2650
|
|||
Động cơ:
|
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II
|
||||
Dung tích xilanh:
|
cc
|
5.123
|
|||
Công suất cực đại:
|
Ps/vòng/phút
|
165/2.500
|
|||
Momen xoắn cực đại
|
Nm/vòng/phút
|
520/1.500
|
|||
Tự trọng bản thân
|
Kg
|
2.940
|
|||
Trọng lượng toàn bộ:
|
Kg
|
10.400
|
|||
Trọng tải chở:
|
Kg
|
5.850
|
|||
Hộp số
|
Số tay
|
6 số tiến 1 số lùi
|
|||
Cỡ lốp:
|
Tiêu chuẩn
|
8.25-16-18PR
|
|||
Thùng nhiên liệu
|
Lít
|
100
|
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm piston
|
||||
Máy lạnh cabin
|
Loại
|
Lựa chọn
|
|||
Bảo hành 1 năm không giới hạn km
|
|||||
B.Thùng tải và hệ thống thuỷ lực nâng hạ
thùng
|
Thùng
tải và hệ thống thuỷ lực nâng hạ thùng: -Thùng đóng mới tại Việt Nam.
Hệ thống nâng hạ nhập ngoại mới 100%.
|
||||
LOẠI THÙNG
|
THÙNG BEN 4.7 KHỐI
|
||||
Kích thước lọt lòng
DxRxC(mm)
|
3.370 x 2.120/1900 x 670/530
|
||||
Đà dọc mm
|
Thép
chấn: U120
|
||||
Đà ngang mm
|
Thép
chấn: U80
|
||||
khung
phụ mm
|
Thép
chấn: U140
|
||||
Độ
dày sàn mm
|
5 ly
|
||||
Độ dày
hông mm
|
4 ly
|
||||
Bản lề bửng
|
02, nằm
phía trên
|
||||
Khoá gài cửa sau
|
02, loại
tự động
|
||||
Hệ thống nâng hạ thùng thủy lực
|
Nhập mới
100%,xuất xứ Thái Lan
|
||||
Bơm thuỷ lực
|
Loại bánh răng
Lưu lượng: 60
lít/phút.
Áp suất tối đa: 210kG/cm3.
|
||||
Xi lanh nâng hạ
thùng
|
Ø160-570
|
||||
PTO
|
Mới 100%, Thái Lan.
|
||||
Góc nâng thùng lớn
nhất độ
|
49 ~ 53
|
||||
Thời gian nâng hạ
thùng giây
|
15 – 20
|
||||
Bộ phận điều
khiển
|
Đặt trong cabin, bằng van cơ khí, van chỉnh áp lực kết
hợp côn và chân ga.
|
||||
C.Option
|
Trang bị theo xe
|
Bánh dự phòng, 1 kích thuỷ lực + tay vặn, đầu đĩa CD với
đài radio, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, vè chắn bùn, cản hông, cản sau, khoá
bửng, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành.
|
Thứ Ba, 3 tháng 1, 2017
XE BEN HINO 5,8 TẤN(4.7 KHỐI)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét