THÔNG
SỐ KỸ THUẬT
|
|||||
A. Xe nền hiệu
|
Model: HINO FC9JLSW
Xuất xứ: NHẬT BẢN
|
||||
Kích thước xe:
|
DxRxC (mm)
|
8530
x 2275 x 3270
|
|||
Động cơ:
|
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II
|
||||
Dung tích xilanh:
|
cc
|
5.123
|
|||
Công suất cực đại:
|
Ps/vòng/phút
|
165/2.500
|
|||
Momen xoắn cực đại
|
Nm/vòng/phút
|
520/1.500s
|
|||
Tự trọng bản thân
|
Kg
|
3.085
|
|||
Trọng lượng toàn bộ:
|
Kg
|
10.400
|
|||
Trọng tải chở:
|
Kg
|
5.700
|
|||
Hộp số
|
Số tay
|
6 số tiến 1 số lùi
|
|||
Cỡ lốp:
|
Tiêu chuẩn
|
8.25-16-18PR
|
|||
Thùng nhiên liệu
|
Lít
|
100
|
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu trực tiếp
|
||||
Máy lạnh cabin
|
Loại
|
Lựa chọn
|
|||
Trang bị theo xe:-Bánh xe dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn,
CD/Radio, kính bấm điện, khoá cửa trung tâm, thắng đổ đèo, sách hướng dẫn sử
dụng và sổ bảo hành.
Nắp bảo vệ bầu hơi, thùng
đồ nghề, bảo vệ bình điện inox
-Bảo hành 1 năm khong giới hạn Km
|
|||||
B.Đặc Tính Kỷ Thuật Thùng Hàng
|
LOẠI THÙNG
|
THÙNG BẢO ÔN
|
|||
Kích thước lọt lòng
DxRxC (mm)
|
6500 x
2130 x 2060
|
||||
Đà dọc
|
Thép chấn hình Z140x60x5 mm
|
||||
Sàn thùng
|
Inox 304 dập sóng hoặc sàn phẳng bê tông
|
||||
Vách
hông,nóc,mặt đầu…
|
Composite
dày 65 mm
(Có
xương composite Z50x50x2.5)
|
||||
Phía
ngoài thùng
|
Nhôm V
đúc bao xung quanh thùng
|
||||
Bo vách mặt đầu
|
Composite
|
||||
Ốp thành thùng phía trong
|
Nhôm v
|
||||
Đèn trong thùng
|
02
|
||||
Đèn thành thùng
|
12
|
||||
Loại thùng
|
02 cửa
sau, 01 cửa hông
|
||||
Khóa cửa,bản lề
|
Nhôm
đúc, Inox
|
||||
Vè chắn bùn
|
Composite(02)
|
||||
Tay đỡ vè chắn bùn
|
Inox 42x1.5mm
|
||||
Đệm lót sát xi
|
Cao su bố
|
||||
Lỗ thoát nước
|
04
|
||||
Cản sau
|
Inox có chụp composite
|
||||
Cản hông
|
Nhôm bọc composite
|
||||
Mui lướt gió
|
Có
|
Thứ Sáu, 7 tháng 4, 2017
XE TẢI HINO THÙNG BẢO ÔN COMPOSITE (5.4 TẤN)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét