THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
||||
A. Xe nền hiệu
|
Model : HINO HKMTJD3
130HD
Xuất xứ: NHẬT
BẢN
|
|||
Kích thước xe:
|
Mm
|
6.000 x 1.945 x 2.165
|
||
Động cơ:
|
Diesel,4 kỳ,4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II
|
|||
Dung tích xilanh:
|
Cc
|
4.009
|
||
Công suất cực đại:
|
Ps/vòng/phút
|
130/2.800
|
||
Momen xoắn cực đại
|
Nm/vòng/phút
|
363/2.700
|
||
Tự trọng bản thân
|
Kg
|
2.355
|
||
Trọng lượng toàn bộ:
|
Kg
|
8.250
|
||
Trong tải chở:
|
Kg
|
4.440
|
||
Hộp số
|
Số tay
|
5 số tiến 1 số lùi
|
||
Cỡ lốp:
|
Tiêu chuẩn
|
7.50-16-14PR
|
||
Thùng nhiên liệu
|
lít
|
100
|
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun trực tiếp
|
|||
Máy lạnh cabin
|
Loại
|
Tự chọn
|
||
Trang bị theo xe:-Bánh xe dự phòng,
bộ đồ nghề tiêu chuẩn, CD/Radio, kính cửa quay tay, mồ thuốc. dây đeo an toàn,
sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành
|
||||
B. Bồn xăng
|
Sản xuất tại Việt Nam, sản
xuất năm 2017; thiết bị nhập mới 100%
|
|||
Thể tích bồn chứa
|
m3
|
06 (2-1-3)
|
||
Kích thước bồn DxRxC
|
3500x1830x1250
mm
|
|||
Kết cấu bồn
|
Hình
elip, thép tấm dày 03 mm được liên kết bằng hàn hồ quang điện.
|
|||
Chân bồn
|
Thép dập
định hình dày 6mm.
|
|||
Thanh
giằng bên trong bồn
|
Thép V50
dày 4mm.
|
|||
Miệng bồn
|
Cái
|
03
|
||
Van xả nhiên liệu ra bồn chứa cố định
|
03 cái
loại Ø60, lắp bên hông trái của xe và
trong khoang chứa
|
|||
Bơm nhiên liệu
|
Bơm bánh
răng.
Lưu
lượng lớn nhất: 300 (lít/phút).
Áp suất
lớn nhất: 0,7 (kg/cm2).
|
|||
Bộ trích công suất
|
Thái lan
mới 100%, lắp đồng bộ với hộp số xe nền
|
|||
Trang bị
theo bồn: Khoang chứa dụng cụ, đồ nghề, cốp ống dẫn nhiên liệu (2 bên hông),
cầu thang lên xuống, vè sau, cản hông, cản sau, khoang chứa van xả nhiên liệu.
|
Thứ Năm, 9 tháng 2, 2017
XE BỒN XĂNG HINO 6 KHỐI
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét