THÔNG SỐ
KỸ THUẬT
|
||||
A. Xe nền hiệu
|
Model: HINO FL8JTSL
Xuất xứ: NHẬT
BẢN
|
|||
Kích thước xe:
|
DxRxC(mm)
|
11400 x 2500 x 3550
|
||
Động cơ:
|
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II
|
|||
Dung tích xilanh:
|
cc
|
7.684
|
||
Công suất cực đại:
|
Ps/vòng/phút
|
260/2.500
|
||
Momen xoắn cực đại
|
/vòng/phút
|
745/1.500
|
||
Tự trọng bản thân
|
Kg
|
6.670
|
||
Trọng lượng toàn bộ:
|
Kg
|
24.000
|
||
Trọng tải chở:
|
Kg
|
14.950
|
||
Hộp số
|
Số tay
|
9 số tiến 1 số lùi
|
||
Cỡ lốp:
|
Tiêu chuẩn
|
11.00R - 20
|
||
Thùng nhiên liệu
|
Lít
|
200
|
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm piston
|
|||
Cabin
|
Loại
|
Kiểu lật
|
||
Trang bị theo xe:-Bánh xe dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn,
CD/Radio, kính bấm điện, khoá cửa trung tâm, thắng đổ đèo, sách hướng dẫn sử
dụng và sổ bảo hành.
Bảo hành 1 năm không giới hạn km
|
||||
B.Đặc Tính Kỷ Thuật Thùng Hàng
|
Loại Thùng
|
THÙNG MUI BẠT 9 BỬNG
|
||
Kích thước lọt lòng
DxRxC
|
9.250
x 2.350 x 2.150( mm)
|
|||
Đà dọc
|
Thép
U140 (dày 6 ly)
|
|||
Đà ngang
|
Thép
U120 (dày 4 ly)
|
|||
Khung
bao sàn
|
Tôn 4ly
chấn hình
|
|||
Khung bửng
|
Thép
hộp º40x80 (cao 800 mm)
|
|||
Khung cắm kèo
|
Thép
hộp º 40x40 (cao 800 mm)
|
|||
Kèo
|
Thép mạ
kẽm 27
|
|||
Khung bảo hiểm hông
|
Thép
hộp º 30x60
|
|||
Vách ngoài
|
Inox 430
sóng 0.5 ly
|
|||
Vách trong
|
Tôn kẽm phẳng 0.5 ly
|
|||
Giữa 2 vách
|
Lót mousse
|
|||
Sàn thùng
|
Tôn phẳng 3 ly
|
|||
Vè sau
|
Inox 430
|
|||
Khóa, bản lề
|
Inox 430
|
|||
Bạt phủ
|
Vải bố loại thường
|
|||
Đèn hông
|
04
|
|||
Đệm lót sát xi
|
Cao su bố
|
|||
Bulông quang U cố định thùng
|
12 bộ M18
|
|||
Kiểu cửa sau
|
Vỉ mở lên trên có thanh chống
|
|||
Màu sơn thùng
|
Ghi xám
|
Thứ Năm, 19 tháng 1, 2017
XE TẢI HINO THÙNG MUI BẠT 15 TẤN
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét