THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
||||
A. Xe nền hiệu
|
Model: HINO FM8JNSA .
Xuất xứ: NHẬT BẢN
|
|||
Kích thước xe:
|
DxRxC(mm)
|
8.500x 2.500 x 3.500
|
||
Động cơ:
|
4 kỳ, 6 xilanh
thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II
|
|||
Dung tích xilanh:
|
cc
|
7.684
|
||
Công suất cực đại:
|
PS/vòng/phút
|
260/2500
|
||
Momen xoắn cực đại
|
Nm/vòng/phút
|
745/1.500
|
||
Tự trọng bản thân
|
Kg
|
6.560
|
||
Trọng lượng toàn bộ:
|
Kg
|
24.000
|
||
Trọng tải chở:
|
Kg
|
13.320
|
||
Hộp số
|
Số tay
|
9 số tiến 1 số lùi
|
||
Cỡ lốp:
|
Tiêu chuẩn
|
10.00R - 20
|
||
Thùng nhiên liệu
|
Lít
|
200
|
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm piston
|
|||
Cabin
|
Loại
|
Kiểu lật
|
||
Trang bị theo xe: Bánh xe
dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn, CD/Radio, kính bấm điện, khoá cửa trung tâm,
thắng đổ đèo, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành.
|
||||
B. Bồn xăng
|
Sản xuất
tại Việt Nam, sản xuất năm 2016; thiết bị nhập mới 100%.
|
|||
Kích
thước bồn DxRxC
|
6.250 x 2.360 x 1.570 (mm)
|
|||
Thể tích bồn chứa
|
m3
|
18
(4-3-2-5-4)
|
||
Kết cấu bồn
|
Hình elip, thép tấm SS400 dày 04 mm được liên kết
bằng hàn hồ quang điện.
|
|||
Thanh giằng bên trong bồn
|
Thép V50 dày 4 mm
|
|||
Miệng bồn
|
05 cái
|
|||
Van xả nhiên liệu ra bồn chứa cố định
|
05 cái loại Ø90, lắp bên hông trái của xe và trong
khoan chứa.
|
|||
Bơm nhiên liệu
|
Bơm bánh răng
Lưu lượng lớn nhất: 1.000 (lít/phút).
Áp suất lớn nhất: 10 (kg/cm2).
|
|||
Trang bị theo bồn:Xích tiếp đất, thu hồi hơi, khoang chứa
dụng cụ, đồ nghề, cốp ống dẫn nhiên liệu (2 bên hông ), cầu thang lên xuống,
vè sau, cản hông, cản sau.
|
Thứ Sáu, 20 tháng 1, 2017
XE BỒN XĂNG HINO 18 KHỐI
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét