Nhãn hiệu : |
HINO FG8JPSL/ĐPT-TMB |
Số chứng nhận : |
0992/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
6/7/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : |
Nhật Bản |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH Đại Phát Tín |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân :
|
6655
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3140
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3515
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở
:
|
8250
|
kG
|
Số người cho phép
chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15100
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :
|
10780 x 2500 x 3540
|
mm
|
Kích thước lòng thùng
hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8500 x 2345 x 775/2150
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
6465
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau
:
|
1920/1820
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E-UG
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684
cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :
|
167 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 R20 /10.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén -
Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén -
Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống
truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hàng năm, giấy chứng
nhận này được xem xét đánh giá
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét