Nhãn hiệu :
|
HINO
XZU730L-HKFTL3/ĐPT-TC
|
Số chứng nhận :
|
0915/VAQ09 - 01/15 -
00
|
Ngày cấp :
|
19/06/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH Đại Phát
Tín
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
4755
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2570
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2185
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở
:
|
3550
|
kG
|
Số người cho phép
chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
8500
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :
|
7500 x 2180 x 2930
|
mm
|
Kích thước lòng thùng
hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
4780 x 2040 x 470/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4200
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau
:
|
1655/1590
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
N04C-VB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009
cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :
|
110 kW/ 2800 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực
trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực
trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống
truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực
|
Cần cẩu
|
Cần cẩu thủy lực nhãn
hiệu UNIC model URV343, sức nâng lớn nhất theo thiết kế 3030 kg tại tầm với
2,7m
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét