Nhãn hiệu :
|
HINO
WU342L-NKMTJD3/ĐPT-RACB
|
Số chứng nhận :
|
0880/VAQ09 - 01/16 -
00
|
Ngày cấp :
|
17/6/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ôtô chở rác
|
Xuất xứ :
|
Nhật Bản
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty TNHH Đại Phát
Tín
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
5055
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1735
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3320
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở
:
|
3000
|
kG
|
Số người cho phép
chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
8250
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :
|
6645 x 1945 x 2630
|
mm
|
Kích thước lòng thùng
hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
2210 x 1690 x 1510/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3380
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau
:
|
1455/1480
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
W04D-TR
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4009
cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :
|
92 kW/ 2700 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.50 - 16 /7.50 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực
trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /thuỷ lực
trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống
truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn
động cơ cấu cuốn, ép, xả rác và nâng hạ xe gom rác;
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét