HINO 500 Series FG THÙNG KÍN là dòng xe tải hạng Nặng Nhật Bản được người dùng tin dùng khi vận chuyển được đa dạng các loại thực phẩm,hàng hoá mà vẩn đảm bảo được chất lượng sản phẩm trong quá trình vận chuyển,đặc biệt là những thực phẩm khô như gạo, các loại bột ngũ cốc.....đòi hỏi cao độ kín của thùng tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
HINO 500 Series FG được trang bị động cơ J08E – UG EURO 2, dung tích xilanh 7.684 Cc, công suất cực đại 235 PS khả năng leo dốc vượt trội, với tính năng nổi trội tiết kiệm nhiên liệu, tính năng vận hành mạnh mẽ Ngoại thất thiết kế tinh tế chú trọng khả năng quan sát cho người lái, màu sắc hài hòa. nội thất được trang bị đầy đủ các tiện nghi cao cấp. Với động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 2, giúp xe hoạt động bền bỉ trong những mội trường khắc nghiệt nhất ,khiến HINO vượt trội so với các dòng xe khác cùng tải trọng
THÔNG
SỐ KỸ THUẬT
|
|||||
A. Xe nền hiệu
|
Model: HINO FG8JPSL
Xuất xứ: NHẬT BẢN
|
||||
Kích thước xe:
|
DxRxC(mm)
|
10.775x2.425x2.630
|
|||
Động cơ:
|
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II
|
||||
Dung tích xilanh:
|
cc
|
7.684
|
|||
Công suất cực đại:
|
Ps/vòng/phút
|
235/2.500
|
|||
Momen xoắn cực đại
|
Nm/vòng/phút
|
706/1.500
|
|||
Tự trọng bản thân
|
Kg
|
4.895
|
|||
Trọng lượng toàn bộ:
|
Kg
|
15.100
|
|||
Trong tải chở:
|
Kg
|
8.400
|
|||
Hộp số
|
Số tay
|
6 số tiến 1 số lùi
|
|||
Cỡ lốp:
|
Tiêu chuẩn
|
10.00R - 20
|
|||
Thùng nhiên liệu
|
Lít
|
200
|
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Phun nhiên liệu trự tiếp
|
||||
Máy lạnh cabin
|
Loại
|
Lựa chọn
|
|||
Trang bị theo xe:-Bánh xe dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn,
CD/Radio, kính bấm điện, khoá cửa trung tâm, thắng đổ đèo, sách hướng dẫn sử
dụng và sổ bảo hành.
-Bảo hành 1 năm không giới hạn km
|
|||||
B.Đặc Tính Kỷ Thuật Thùng Hàng
|
LOẠI THÙNG
|
THÙNG KÍN 3 CỬA
|
|||
Kích thước lọt lòng
DxRxC(mm)
|
8.500 x 2.350 x 2250
|
||||
Đà dọc
|
Thép
U140(dày 6 ly)
|
||||
Đà ngang
|
Thép
U100(dày 4 ly)
|
||||
Khung
bao sàn
|
Thép V63
|
||||
Khung xương
|
Thép
hộp º40x40
|
||||
Vách hông ngoài
|
Inox 430
sóng 0.5 ly
|
||||
Vách trong + mui
|
Tôn kẽm
phẳng 0.5 ly
|
||||
Giữa 2 vách
|
Lót
mousse
|
||||
Sàn thùng
|
Tôn phẳng 3 ly
|
||||
Vè sau
|
Inox 430
|
||||
Khóa,Bản lề
|
Inox 430
|
||||
Đèn trần
|
03
|
||||
Đèn hông
|
08
|
||||
Đệm lót sát xi
|
Cao su bố hoặc gỗ º50x70
|
||||
Bulông quang U cố định thùng
|
12 bộ M18
|
||||
Cản hông
|
Thép hộp º30x60
|
||||
Cản sau
|
Thép
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét