THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|||||
A. Xe nền hiệu
|
Model: HINO FG8JJSB
Xuất xứ: NHẬT
BẢN
|
||||
Kích thước xe:
|
DxRxC(mm)
|
7.520 x 2.480 x 3.270
|
|||
Động cơ:
|
4 kỳ,6 xilanh thẳng hàng,turbo tăng áp, Euro II
|
||||
Dung tích xilanh:
|
cc
|
7.684
|
|||
Công suất cực đại:
|
Ps/vòng/phút
|
235/2.500
|
|||
Momen xoắn cực đại
|
/vòng/phút
|
706/1500
|
|||
Tự trọng bản thân
|
Kg
|
4.680
|
|||
Trọng lượng toàn bộ:
|
Kg
|
15.100
|
|||
Trọng tải chở:
|
Kg
|
8.400
|
|||
Hộp số
|
Số tay
|
6 số tiến 1 số lùi
|
|||
Cỡ lốp:
|
Tiêu chuẩn
|
10.00R - 20
|
|||
Thùng nhiên liệu
|
Lít
|
200
|
|||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm piston
|
||||
Máy lạnh Cabin
|
Loại
|
Lựa chọn
|
|||
Trang bị theo xe: Bánh xe
dự phòng, bộ đồ nghề tiêu chuẩn, CD/Radio, kính bấm điện, khoá cửa trung tâm,
thắng đổ đèo, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành.
|
|||||
B. Bồn nhiên liệu
|
Sản xuất
tại Việt Nam, sản xuất năm 2016; thiết bị nhập mới 100%.
|
||||
Thể tích bồn chứa
|
m3
|
10 (3-2-1-4)
|
|||
Kích thước bồn DxRxC
|
4600x2100x1350
|
||||
Kết cấu bồn
|
Hình
elip, thép tấm dày 04 mm được liên kết bằng hàn hồ quang điện.
|
||||
Chân bồn
|
Thép dập
định hình dày 8mm
|
||||
Thanh
giằng bên trong bồn
|
Thép V50
dày 4mm.
|
||||
Miệng bồn
|
cái
|
04
|
|||
Bơm nhiên liệu
|
Bơm bánh
răng.
Lưu
lượng lớn nhất: 300 (lít/phút).
Áp suất
lớn nhất: 0,7 (kg/cm2).
|
||||
Bộ trích công suất
|
Thái lan
mới 100%,lắp đồng bộ với hộp số xe nền
|
||||
Van xả nhiên liệu ra bồn chứa cố định
|
04 cái
loại Ø90, lắp bên hông trái của xe và trong khoan chứa.
|
||||
Trang bị theo bồn: Lu hồi hơi, khoang chứa dụng cụ, đồ nghề,
cốp ống dẫn nhiên liệu (2 bên hông), cầu thang lên xuống, vè sau, cản hông,
cản sau, 2 giá đựng bình chữa cháy
|
Thứ Sáu, 6 tháng 1, 2017
XE BỒN HINO 10 KHỐI
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét