THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
||||
A. Xe nền hiệu
|
Model: HINO
FM8JNSA
Xuất xứ: NHẬT
BẢN
|
|||
Kích thước xe:
|
DxRxC(mm)
|
7785 x 2500 x 2880
|
||
Động cơ:
|
4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, Euro II
|
|||
Dung tích xilanh:
|
cc
|
7.684
|
||
Công suất cực đại:
|
Ps/vòng/phút
|
260/2.500
|
||
Momen xoắn cực đại
|
Nm/vòng/phút
|
745/1.500
|
||
Tự trọng bản thân
|
Kg
|
6.560
|
||
Trọng lượng toàn bộ:
|
Kg
|
24.000
|
||
Trọng tải chở:
|
Kg
|
14.000
|
||
Hộp số
|
Số tay
|
9 số tiến 1 số lùi
|
||
Cỡ lốp:
|
Tiêu chuẩn
|
11.00-R20-16PR
|
||
Thùng nhiên liệu
|
Lít
|
200
|
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
|
Bơm piston
|
|||
Cabin
|
Loại
|
Kiểu lật
|
||
Bảo hành 1 năm không giới hạn km
|
||||
B.Thùng Tải Và Hệ Thống Thuỷ Lực Nâng Hạ
Thùng
|
Thùng
tải và hệ thống thuỷ lực nâng hạ thùng: -Thùng đóng mới tai Việt Nam;
Hệ thống nâng hạ nhập ngoại mới 100%.
|
|||
LOẠI THÙNG
|
THÙNG BEN 10 KHỐI
|
|||
Kích thước lọt lòng :DxRxC(mm)
|
4.900 x2.300/1900 x 910/730
|
|||
Đà dọc
|
Thép chấn định hình :180 x 70 x 6
|
|||
Đà ngang
|
Dạng ke chịu lực : 140 x 70 x 50 x 5
|
|||
khung
phụ
|
Thép U: 230x70x6
|
|||
Độ
dày sàn
|
5 ly
|
|||
Độ dày
hông
|
4 ly
|
|||
Bản lề bửng
|
02, nằm
phía trên
|
|||
Khoá gài cửa sau
|
02, loại
tự động
|
|||
Hệ thống nâng hạ thùng thủy lực
|
Hiệu SAMMITR,Nhập mới
100%,
xuất xứ Thái Lan
|
|||
Hệ thống truyền động
|
Điều
khiển bằng điện khí nén
|
|||
Xilanh nâng hạ
thùng
|
Thái Lan- KRM 183
|
|||
PTO
|
Mới 100%, Thái Lan.
|
|||
Góc nâng thùng lớn
nhất độ
|
49 ~ 53
|
|||
Thời gian nâng hạ
thùng giây
|
15 – 20
|
|||
Bộ phận điều
khiển
|
Đặt trong cabin, bằng van cơ khí, van chỉnh áp lực kết
hợp côn và chân ga.
|
|||
C.Option
|
Trang bị theo xe
|
Bánh dự phòng, 1 kích thuỷ lực + tay vặn, đầu đĩa CD với
đài radio, 01 bộ đồ nghề tiêu chuẩn, vè chắn bùn, cản hông, cản sau, khoá
bửng, sách hướng dẫn sử dụng và sổ bảo hành.
|
Thứ Năm, 19 tháng 1, 2017
XE BEN HINO 10 KHỐI
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét